Có 1 kết quả:
易碎 yì suì ㄧˋ ㄙㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dễ vỡ, dễ gãy
Từ điển Trung-Anh
(1) brittle
(2) fragile
(2) fragile
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0